|
|
CÁC NGÀNH NGHỀ ĐÀO TẠO(30/08/2016)
|
|
NGÀNH NGHỀ VÀ THỜI GIAN ĐÀO TẠO:
TT
|
Nghề đào tạo
|
Thời gian đào tạo (năm)
|
Cao đẳng
(Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương)
|
Trung cấp
|
Tốt nghiệp THCS hoặc tương đương
|
Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
|
1
|
Công nghệ ô tô
|
3
|
3
|
2
|
2
|
Cắt gọt kim loại (Tiện, phay, bào)
|
3
|
3
|
2
|
3
|
Hàn
|
3
|
3
|
2
|
4
|
Kế toán doanh nghiệp
|
3
|
3
|
2
|
5
|
Điện công nghiệp
|
3
|
3
|
2
|
6
|
Điện tử công nghiệp
|
|
3
|
2
|
7
|
Cơ điện tử
|
|
3
|
2
|
8
|
Điện tử dân dụng
|
|
3
|
2
|
9
|
Tự động hóa công nghiệp
|
|
3
|
2
|
10
|
Công nghệ thông tin
|
|
3
|
2
|
11
|
Kỹ thuật máy lạnh và Điều hòa không khí
|
|
3
|
2
|
12
|
Kỹ thuật sửa, lắp ráp máy tính
|
|
3
|
2
|
13
|
Tin học văn phòng
|
|
3
|
2
|
14
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
|
3
|
2
|
15
|
Dịch vụ du lịch
|
|
3
|
2
|
16
|
Nguội lắp ráp cơ khí
|
|
3
|
2
|
17
|
Vận hành máy thi công nền, mặt đường
|
|
2,5
|
1,5
|
|
|
|
|